🌸 Chào hỏi cơ bản
- こんにちは (Konnichiwa)
→ Xin chào (Dùng vào ban ngày, từ trưa đến chiều)
- おはようございます (Ohayou gozaimasu)
→ Chào buổi sáng (Trang trọng; dùng trước 11h sáng)
- こんばんは (Konbanwa)
→ Chào buổi tối (Dùng sau khoảng 17h)
- さようなら (Sayounara)
→ Tạm biệt (Dùng khi chia tay lâu hoặc không gặp lại trong thời gian dài)
- じゃあね (Jaa ne) / またね (Mata ne)
→ Hẹn gặp lại nhé (Thân mật, với bạn bè)
🌸 Chào hỏi khi gặp lần đầu hoặc trong môi trường lịch sự
- はじめまして (Hajimemashite)
→ Rất hân hạnh được gặp bạn (Dùng lần đầu gặp ai đó)
- よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu)
→ Mong được giúp đỡ / Rất mong sự hợp tác (Dùng khi giới thiệu bản thân hoặc bắt đầu làm việc cùng)
🌸 Chào hỏi tại nơi làm việc
- お疲れ様です (Otsukaresama desu)
→ Anh/chị đã vất vả rồi (Dùng chào đồng nghiệp trong ngày làm việc hoặc khi tan ca)
- 失礼します (Shitsurei shimasu)
→ Xin phép / Xin lỗi đã làm phiền (Dùng khi vào/ra phòng họp, khi rời nơi làm việc)
🌸 Chào hỏi khi về nhà hoặc thăm nhà người Nhật
- ただいま (Tadaima)
→ Tôi đã về rồi (Dùng khi về đến nhà)
- おかえりなさい (Okaerinasai)
→ Bạn đã về rồi đấy à? (Người ở nhà nói với người mới về)
🌸 Chào hỏi khi ăn uống
- いただきます (Itadakimasu)
→ Xin mời ăn (Nói trước khi bắt đầu ăn)